Có 4 kết quả:

运输 yùn shū ㄩㄣˋ ㄕㄨ運輸 yùn shū ㄩㄣˋ ㄕㄨ韵书 yùn shū ㄩㄣˋ ㄕㄨ韻書 yùn shū ㄩㄣˋ ㄕㄨ

1/4

Từ điển phổ thông

vận tải, chuyên trở

Từ điển Trung-Anh

(1) transport
(2) haulage
(3) transit
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vận tải, chuyên trở

Từ điển Trung-Anh

(1) transport
(2) haulage
(3) transit
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rhyming dictionary
(2) traditional Chinese phonetic dictionary with words ordered first by four tones 四聲|四声 then rhyme 韻|韵 (i.e. medial consonant and final)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rhyming dictionary
(2) traditional Chinese phonetic dictionary with words ordered first by four tones 四聲|四声 then rhyme 韻|韵 (i.e. medial consonant and final)

Bình luận 0